Cập nhật Thiết bị Hafele 2022
Bảng giá sản phẩm thiết bị gia dụng Hafele:
No. | Mat.H. III (Plant)* | Mat.H. V (Plant)* | Product Name | Material (No.)* | Material (Descr.)* | Short Description EN* | Tên sản phẩm |
1 | 040 Cooking | 010 Induction hob | Induction Hob | 536.61.585 | Induction Hob black 770x450mm | HAFELE 3 ZONES INDUCTION HOB HC-I773B | BẾP TỪ 3 VÙNG NẤU HÄFELE |
2 | 040 Cooking | 010 Induction hob | Induction Hob | 535.02.242 | Induction Hob 3 zones black 770x450mm | Induction Hob black 3 zones 770x450mm | BẾP TỪ 3 VÙNG NẤU HÄFELE 770x450mm |
3 | 040 Cooking | 010 Induction hob | Induction Hob | 536.61.575 | B-in Induction Hob blake 770x450mm | HAFELE 2 ZONES INDUCTION HOB HC-I772B (DG from 695-front bevel & touch control) | BẾP TỪ 2 VÙNG NẤU HÄFELE |
4 | 040 Cooking | 010 Induction hob | Induction Hob | 535.02.222 | Induction Hob black 770x450mm | Induction Hob black 2 zones 770x450mm | BẾP TỪ 2 VÙNG NẤU HÄFELE 770x450mm |
5 | 040 Cooking | 010 Induction hob | Induction Hob | 536.61.726 | InInduction Hob 2zones HC-I2732A | Induction Hob black 2 zones Separated control | BẾP TỪ 2 VÙNG NẤU HÄFELE |
6 | 040 Cooking | 010 Induction hob | Induction Hob | 536.61.716 | Induction Hob 2zones HC-I2712A | HAFELE 2 ZONES INDUCTION HOB Touch control | BẾP TỪ 2 VÙNG NẤU HÄFELE |
7 | 040 Cooking | 010 Gas hob | Gas Hob | 533.02.849 | B-in gas hob black 780x450mm HC-G783B | HÄFELE 2 BURNERS GAS HOB HC-G783B | BẾP GAS 2 VÙNG NẤU HÄFELE |
8 | 040 Cooking | 010 Cooker hood | Wall mounted hood | 538.80.272 | Range hood stst./black 900mm HC-WI90C | Wall chimney hood 90cm | MÁY HÚT MÙI GẮN TƯỜNG HÄFELE |
9 | 040 Cooking | 010 Cooker hood | Build-in hood | 538.86.095 | B-in extr.hood stst./bl.700mm HC-BI70B | Built in hood 70cm | MÁY HÚT MÙI ÂM TỦ HÄFELE |
10 | 020 Dishwashers | 010 Freestanding dishwasher | Dishwasher | 538.21.200 | Dishwash.stst.610x598x845mm HDW-F60E | HÄFELE DISHWASHER FREE-STANDING | MÁY RỬA CHÉN ĐỘC LẬP HÄFELE |
11 | 020 Dishwashers | 010 Freestanding dishwasher | Dishwasher | 538.21.190 | Tab.top dishw.silv.550x500x438 HDW-T50A | HÄFELE DISHWASHER FREE-STANDING, COUNTER-TOP | MÁY RỬA CHÉN ĐỘC LẬP HÄFELE 6 sets |
12 | 050 Small home appliances | 010 Various | SDA | 536.61.990 | Single induction hob + pot 280*320*60mm | SINGLE INDUCTION HOB | BẾP TỪ ĐƠN |
13 | 040 Cooking | 010 Various | Oven | 538.01.221 | Freest.compact oven 36L, bl. HO-F36A | Freestanding Compact Oven 36L | LÒ NƯỚNG ĐỘC LẬP HAFELE |
14 | 040 Cooking | 010 Various | Oven | 538.01.210 | Freest.oven, 38L, 1800W HO-F38A | Freestanding Oven 38L | LÒ NƯỚNG ĐỘC LẬP HAFELE |
15 | 050 Small home appliances | 010 Various | SDA | 535.43.711 | Air fryer, digital, black, 11L | Air fryer, digital, black, 11L | LÒ CHIÊN KHÔNG DẦU Cỡ lớn |
16 | 050 Small home appliances | 010 Various | SDA | 535.43.712 | Air fryer, digital, st.st., 5L | Air-fryer | LÒ CHIÊN KHÔNG DẦu 5L |
17 | 050 Small home appliances | 010 Various | SDA | 535.43.710 | Air fryer 3.2L AF-68A | Air-fryer | LÒ CHIÊN KHÔNG DẦU 3.2L |
18 | 040 Cooking | 010 Various | Microwave Oven | 538.31.280 | Freest.micro.oven 30L bl. HW-F30A | Microwave oven 30L | LÒ VI SÓNG ĐỘC LẬP HAFELE |
19 | 040 Cooking | 010 Various | Microwave Oven | 538.31.270 | Freest.micro.oven, 23L, bl. HW-F23B | Table top microwave oven 23L | LÒ VI SÓNG ĐỂ BÀN HAFELE |
20 | 050 Small home appliances | 010 Various | SDA | 535.43.271 | Autom.vacu.seal blender BR230-19E00 | Vacuum blender BR230-19E00 | MÁY XAY SINH TỐ CHÂN KHÔNG |
21 | 050 Small home appliances | 010 Various | SDA | 535.43.262 | Table blender stst.GS-603 | TABLE BLENDER WITH 1.5 L GLASS BLENDER JUG | MÁY XAY SINH TỐ ĐỂ BÀN 1.5 LÍT |
22 | 050 Small home appliances | 010 Various | SDA | 535.43.277 | Table blender st.st. 600W | TABLE BLENDER, 3 IN 1, WITH 1.5 L GLASS BLENDER JUG | MÁY XAY SINH TỐ ĐỂ BÀN, 3 TRONG 1, CỐI 1.5 LÍT |
23 | 050 Small home appliances | 010 Various | SDA | 535.43.278 | Table blender ABS white 300W | TABLE BLENDER, 2 IN 1, WITH 1.5 L BLENDER JUG | MÁY XAY SINH TỐ ĐỂ BÀN, 2 TRONG 1, CỐI 1.5 LÍT |
24 | 050 Small home appliances | 010 Various | SDA | 535.43.263 | Mix and blender stst. HC-G803E | MINI BLENDER FOR TRAVEL OR OUTSIDE USING WITH BOTTLE 600ML | MÁY XAY SINH TỐ MINI , BÌNH ĐỰNG 600ML |
25 | 050 Small home appliances | 010 Various | SDA | 535.43.090 | Hand blender stst. GS-206 | HAND BLENDER | MÁY XAY CẦM TAY |
26 | 050 Small home appliances | 010 Various | SDA | 535.43.128 | Die cast stand mixer, black FM305 | Stand mixer | MÁY TRỘN ĐA NĂNG |
27 | 050 Small home appliances | 010 Various | SDA | 535.43.276 | Hand mixer st.st. 5 speed 400W | Hand mixer | MÁY ĐÁNH TRỨNG CẦM TAY |
28 | 050 Small home appliances | 010 Various | SDA | 535.43.531 | Whole slow juicer, bl.housing HSJ-B30A | Whole slow juicer | MÁY ÉP TRÁI CÂY MIỆNG LỚN |
29 | 050 Small home appliances | 010 Various | SDA | 535.43.811 | Slow juicer, st.st., new version, 200W | SLOW JUICER FOR MANY FRUITS, VEGETABLES, ECT | MÁY ÉP CHẬM TRÁI CÂY, RAU CỦ |
30 | 050 Small home appliances | 010 Various | SDA | 535.43.086 | Juicer extractor stst. GS-353 | JUICE EXTRACTOR | MÁY ÉP TRÁI CÂY |
31 | 050 Small home appliances | 010 Various | SDA | 535.43.089 | Citrus juicer stst. GS-401 | CITRUS JUICER | MÁY VẮT NƯỚC CAM |
32 | 050 Small home appliances | 010 Various | SDA | 535.43.732 | Kettle, borosilicate glass, 1.7L | Kettle Glass body 1.7L | ẤM ĐUN SIÊU TỐC |
33 | 050 Small home appliances | 010 Various | SDA | 535.43.731 | Kettle, stainless steel, 1.7L | Kette SS 1.7L | ẤM ĐUN SIÊU TỐC |
34 | 050 Small home appliances | 010 Various | SDA | 535.43.730 | Kettle, stainless stst. 1.0L | Kette SS 1L | ẤM ĐUN SIÊU TỐC |
35 | 050 Small home appliances | 010 Various | SDA | 537.82.700 | Air purifier CF-8209 | Air Purifier | MÁY LỌC KHÔNG KHÍ |
36 | 050 Small home appliances | 010 Various | SDA | 537.82.720 | Air purifier w/ wifi, white, ϕ235*492mm | Air Purifier wifi | MÁY LỌC KHÔNG KHÍ Wifi |
37 | 050 Small home appliances | 010 Various | SDA | 537.82.710 | Air purifier CF-8116D | Air Purifier | MÁY LỌC KHÔNG KHÍ |
38 | 050 Small home appliances | 010 Various | SDA | 535.43.079 | Cordless stick vacuum ABS grey 10kPa | Cordless stick | Máy hút bụi cầm tay Hafele HSV-21G |
HAFELE, chúng tôi cam kết sẽ mang đến những dịch vụ và chất lượng hoàn hảo, giá cả vô cùng rẻ. Những chính sách bán hàng chỉ có duy nhất tại Hafele chắc chắn sẽ khiến bạn vô cùng hài lòng:
- Ưu đãi chiết khấu 30%, đây là mức chiết khấu cao nhất thị trường
- Cam kết cung cấp các sản phẩm chính hãng, chất lượng cao.
- Tuân thủ chặt chẽ chế độ bảo hành đối với mọi sản phẩm.
- Dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp, hỗ trợ bất cứ khi nào bạn cần.
- Hỗ trợ tối đa cho khách hàng đối với các dịch vụ kỹ thuật, vận chuyển, lắp đặt và các dịch vụ khác đi kèm.
- Áp dụng linh hoạt nhiều hình thức mua hàng, thanh toán để thuận tiện cho khách hàng.
- Mức chiết khấu cao nhất thị trường với toàn bộ các sản phẩm mà HAFELE cung cấp, đảm bảo bạn sẽ được hưởng giá tốt nhất.
Liên hệ xem sản phẩm vui lòng qua showroom hệ thống Hafele hoặc liên hệ Hotline 0934.568.005 để được nhân viên hỗ trợ.