Cập nhật bảng giá Tay nắm Hafele 2022
Từ ngày 01/07/2022, Hafele Việt Nam có sự điều chỉnh về giá sản phẩm và chi tiết như sau:
Mã Hàng/ Item | Tên sản phẩm/ Description | Giá (VND) |
106.70.090 | Tay nắm màu thiếc tối 181x28mm CC160 | 150,700 |
106.70.200 | Tay nắm màu thiếc tối 214x28mm CC192 | 167,200 |
106.70.091 | Tay nắm kim loại sám mờ 181x28mm CC160 | 150,700 |
106.70.201 | Tay nắm kim loại xám mờ 214x28mm CC192 | 167,200 |
106.70.212 | Tay nắm màu đồng 181x28mm CC160 | 173,800 |
106.70.202 | Tay nắm màu đồng 214x28mm | 181,500 |
106.69.162 | Tay nắm mạ crom bóng 143x32mm CC128 | 159,500 |
106.69.022 | Tay nắm mạ crom bóng 174x32mm CC160 | 181,500 |
106.69.163 | Tay nắm mạ crom bóng 334x32mm CC320 | 346,500 |
106.69.110 | Tay nắm mạ niken mờ 143x32mm CC128 | 170,500 |
106.69.020 | Tay nắm mạ niken mờ 174x32mm CC160 | 192,500 |
106.69.111 | Tay nắm mạ niken mờ 334x32mm CC320 | 379,500 |
106.69.160 | Tay nắm mạ màu thiếc cổ 143x32mm CC128 | 159,500 |
106.69.021 | Tay nắm mạ màu thiếc cổ 174x32mm CC160 | 187,000 |
106.69.161 | Tay nắm mạ màu thiếc cổ 334x32mm CC320 | 357,500 |
106.69.170 | Tay nắm mạ niken mờ 180x25mm CC128 | 170,500 |
106.69.010 | Tay nắm mạ niken mờ 212x25mm CC160 | 170,500 |
106.69.171 | Tay nắm mạ niken mờ 373x28mm CC320 | 385,000 |
106.69.190 | Tay nắm mạ niken đen mờ 180x25mm CC128 | 176,000 |
106.69.011 | Tay nắm mã niken mờ cc160 | 176,000 |
106.69.191 | Tay nắm mạ niken đen mờ 373x28mm CC320 | 396,000 |
106.69.120 | Tay nắm mạ niken mờ 108x27mm CC96 | 82,500 |
106.69.121 | Tay nắm mạ niken mờ 140x27mm CC128 | 104,500 |
106.69.030 | Tay nắm mạ niken mờ 171x27mm CC160 | 121,000 |
106.69.130 | Tay nắm mạ màu đen 108x27mm | 82,500 |
106.69.131 | Tay nắm mạ màu đen 140x27mm | 99,000 |
106.69.031 | Tay nắm mạ màu đen 171x27mm | 115,500 |
106.69.140 | Tay nắm mạ crom bóng 108x27mm CC96 | 82,500 |
106.69.141 | Tay nắm mạ crom bóng 140x27mm CC128 | 99,000 |
106.69.032 | Tay nắm mạ crom bóng 171x27mm CC160 | 115,500 |
106.70.100 | Tay nắm đen mờ 141x31mm CC 96MM | 138,600 |
106.70.101 | Tay nắm đen mờ 174x31mm CC 128MM | 167,200 |
106.70.102 | Tay nắm đem mờ 205x31mm CC 160MM | 190,300 |
106.70.106 | Tay nắm mạ niken mờ 141x31mm CC96MM | 176,000 |
106.70.107 | Tay nắm mạ niken mờ 174x31mm CC128MM | 218,900 |
106.70.108 | Tay nắm mạ niken mờ 205x31mm CC160MM | 218,900 |
106.70.103 | Tay nắm trắng mờ 141x31mm CC96MM | 138,600 |
106.70.104 | Tay nắm trắng mờ 171x31mm CC128MM | 167,200 |
106.70.105 | Tay nắm trắng mờ 205x31mm CC160MM | 181,500 |
106.70.109 | Tay nắm vàng mờ 141x31mm CC96MM | 184,800 |
106.70.110 | Tay nắm vàng mờ 171x31mm CC128MM | 218,900 |
106.70.111 | Tay nắm vàng mờ 205x31mm CC160MM | 242,000 |
106.70.220 | Tay nắm màu đồng thiếc cổ 130x32mm CC96 | 156,200 |
106.70.221 | Màu đồng thiếc cổ 161x32mm CC128 | 190,300 |
106.70.222 | Tay nắm màu đồng thiếc cổ 236x35mm CC192 | 277,200 |
106.70.223 | Tay nắm màu đồng thiếc cổ 367x50mm CC305 | 449,900 |
106.70.150 | Tay nắm niken mờ 130x32mm CC96 | 144,100 |
106.70.151 | Tay nắm niken mờ 161x32mm CC128 | 173,800 |
106.70.152 | Tay nắm niken mờ 236x35mm CC192 | 260,700 |
106.70.153 | Tay nắm niken mờ 367x50mm CC305 | 405,900 |
106.70.160 | Tay nắm vàng mờ 130x32mm CC96 | 167,200 |
106.70.161 | Tay nắm vàng mờ 161x32mm CC128 | 190,300 |
106.70.162 | Tay nắm vàng mờ 236x35mm CC192 | 289,300 |
106.70.163 | Tay nắm vàng đồng 367x50mm CC305 | 449,900 |
106.69.100 | Tay nắm mạ niken mờ 74x32mm CC64 | 104,500 |
106.69.101 | Tay nắm mạ niken mờ 170x32mm CC160 | 154,000 |
106.69.102 | Tay nắm mạ niken mờ 329x32mm CC320 | 309,100 |
106.69.310 | Tay nắm mạ màu thiếc cổ 74x32mm CC64 | 104,500 |
106.69.311 | Tay nắm mạ màu thiếc cổ 170x32mm CC160 | 154,000 |
106.69.312 | Tay nắm mại màu thiếc cổ 329x32mm CC320 | 309,100 |
106.69.320 | Tay nắm mạ màu niken đen mờ 74x32mm CC64 | 104,500 |
106.69.321 | Tay nắm mạ màu niken đen mờ 170x32mm | 154,000 |
106.69.322 | Tay nắm mạ màu niken đen mờ 329x32mm | 323,400 |
106.70.240 | Tay nắm màu thiếc tối 124x23mm CC64 | 190,300 |
106.70.241 | Tay nắm màu thiếc tối 173x23mm CC64 | 248,600 |
106.70.250 | Tay nắm niken mờ 124x23mm CC64 | 214,500 |
106.70.251 | Tay nắm niken mờ 173x23mm CC64 | 280,500 |
106.70.260 | Tay nắm màu bạc cổ 124x23mm CC64 | 236,500 |
106.70.261 | Tay nắm màu bạc cổ 173x23mm CC64 | 294,800 |
101.69.504 | Tay nắm mạ màu vàng mờ 100x24mm phải | 253,000 |
101.69.505 | Tay nắm mạ màu vàng mờ 100x24mm trái | 253,000 |
101.69.506 | Tay nắm mạ màu thiếc tối 100x24mm phải | 176,000 |
101.69.507 | Tay nắm mạ màu thiếc tối 100x24mm trái | 176,000 |
101.69.508 | Tay nắm mạ màu be ngọc trai100x24mm phải | 176,000 |
101.69.509 | Tay nắm màu be ngọc trai 100x23mm trái | 176,000 |
101.69.510 | Tay nắm màu đen 100x24mm phải | 209,000 |
101.69.511 | Tay nắm màu đen 100x24mm trái | 209,000 |
106.69.150 | Tay nắm mạ niken mờ 34x29mm | 44,000 |
106.69.151 | Tay nắm mạ màu đen 34x29mm | 44,000 |
106.69.152 | Tay nắm mạ crom bóng 34x29mm | 44,000 |
106.70.120 | Tay nắm đen mờ 46x31mm | 63,800 |
106.70.122 | Tay nắm mạ niken mờ 46x31mm | 86,900 |
106.70.121 | Tay nắm trắng mờ 46x31mm | 63,800 |
106.70.123 | Tay nắm vàng mờ 46x31mm | 97,900 |
106.70.173 | Tay nắm màu đồng thiếc cổ 36x31mm | 133,100 |
106.70.171 | Tay nắm niken mờ 36x31mm | 110,000 |
106.70.172 | tay nắm vàng mờ 36x31mm | 121,000 |
106.70.130 | Tay nắm crom bóng 62x42mm | 121,000 |
106.70.131 | Tay nắm mạ đồng cổ mờ 62x42mm | 138,600 |
106.70.135 | Tay nắm niken mờ 56x50mm | 161,700 |
106.70.136 | Tay nắm vàng mờ 56x50mm | 173,800 |
106.70.185 | Tay nắm than chì 51x22mm | 99,000 |
106.70.186 | Tay nắm màu đồng 51x22mm | 99,000 |
106.70.187 | Tay nắm màu kim loại kẽm mờ 51x22mm | 103,400 |
106.69.070 | Tay nắm mạ màu đen mờ 35x29mm | 71,500 |
106.69.072 | Tay nắm mạ niken mờ 35x29mm | 71,500 |
106.69.073 | Tay nắm mạ crom bóng 35x29mm | 71,500 |
106.70.175 | Tay nắm màu đen mờ + đá marble 167x29mm | 207,900 |
106.70.180 | Tay nắm màu đen mờ + đá marble 32x29mm | 103,400 |
110.34.271 | TAY NẮM TỦ=KL, 40X24X10MM | 146,300 |
110.34.671 | TAY NẮM TỦ=KL,MẠ NIKEN,40X24MM | 146,300 |
106.69.676 | TAY NẮM TỦ=KL,MẠ NIKEN,172X34MM | 292,600 |
106.69.677 | TAY NẮM TỦ=KL,MẠ NIKEN,204X34MM | 330,000 |
106.69.207 | TAY NẮM TỦ = KL MẠ CHROME B | 469,700 |
106.69.607 | TAY NẮM TỦ = KL MẠ NICKEN M | 492,800 |
155.01.103 | Handle Alu.silv.elox. 180x24mm | 126,500 |
155.01.104 | Handle Alu.silv.elox. 212x24mm | 148,500 |
155.01.105 | Handle Alu.silv.elox. 244x24mm | 168,300 |
110.74.922 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU BẠC, 140X36X128MM | 291,500 |
110.74.923 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU BẠC, 172X36X160MM | 315,700 |
107.24.902 | TAY NẮM TỦ 150X14MM =KL | 80,300 |
110.73.925 | TAY NẮM NHÔM MÀU BẠC 148X27MM | 110,000 |
151.76.921 | TAY NẮM ÂM=KL CC096MM,MÀU NHÔM MỜ | 111,100 |
151.76.922 | TAY NẮM ÂM=KL CC128MM,MÀU NHÔM MỜ | 115,500 |
151.76.923 | TAY NẮM ÂM=KL,CC160MM,MÀU NHÔM MỜ | 116,600 |
151.76.924 | TAY NẮM ÂM=KL,CC192MM,MÀU NHÔM MỜ | 143,000 |
151.09.600 | TAY NẮM TỦ 86x37mm=sẳt | 111,100 |
136.94.600 | TAY NẮM TRÒN =KL, 20X25MM | 46,200 |
135.93.902 | TAY NẮM TỦ =KL, 15X22MM | 61,600 |
135.93.903 | TAY NẮM HỘC TỦ 20x25MM, = KL | 70,400 |
135.93.904 | TAY NẮM TỦ =KL, 25X30MM | 107,800 |
126.22.303 | PROF.GRIP ALU.BLACK MATT 3 M | 1,213,300 |
126.22.103 | PROF.GRIP ALU.COPPER 3 M | 1,213,300 |
126.27.906 | Tay nắm dạng thanh nhôm (bạc, 3000mm) | 533,500 |
126.21.303 | PROF.GRIP ALU.BLACK MATT 3 M | 1,155,000 |
126.27.909 | PROF.GRIP ALU.SILV. 3000MM | 616,000 |
126.27.803 | TAY NẮM NHÔM, MÀU CHAMPAGNE,3000MM | 1,502,600 |
126.27.303 | TAY NẮM NHÔM, MÀU ĐEN MỜ,3000MM | 1,502,600 |
126.27.103 | TAY NẮM NHÔM, MÀU ĐỒNG,3000MM | 1,502,600 |
126.27.905 | PROF.GRIP ALU.SILV. 3000MM | 935,000 |
126.14.804 | PROF.GRIP ALU.CHAMPAGNE 3 M | 1,057,100 |
126.14.304 | Tay nắm nhôm đen mờ 3 M | 1,057,100 |
126.27.907 | Tay nắm Nhôm 3000M | 1,052,700 |
126.35.925 | HANDLE PROF. J SIL 38X2500MM P-L-A-45 | 529,100 |
126.34.925 | THANH NHÔM 2500MM | 468,600 |
126.36.900 | THANH NHÔM 2500MM | 838,200 |
126.37.911 | TAY NẮM NHÔM ÂM | 677,600 |
126.37.900 | TAY NẮM THANH NHÔM MẠ BẠC | 567,600 |
126.22.803 | PROF.GRIP ALU.CHAMPAGNE 3 M | 1,213,300 |
126.21.803 | PROF.GRIP ALU.CHAMPAGNE 3 M | 1,155,000 |
126.21.103 | PROF.GRIP ALU.COPPER 3 M | 1,155,000 |
126.14.104 | PROF.GRIP ALU.COPPER 3 M | 1,057,100 |
Chính sách bán hàng Hafele Việt Nam
Khi Quý khách hàng mua sản phẩm tại HAFELE, chúng tôi cam kết sẽ mang đến những dịch vụ và chất lượng hoàn hảo, giá cả vô cùng rẻ. Những chính sách bán hàng chỉ có duy nhất tại Hafele chắc chắn sẽ khiến bạn vô cùng hài lòng:
- Ưu đãi chiết khấu 35%, đây là mức chiết khấu cao nhất thị trường
- Cam kết cung cấp các sản phẩm chính hãng, chất lượng cao.
- Tuân thủ chặt chẽ chế độ bảo hành đối với mọi sản phẩm.
- Dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp, hỗ trợ bất cứ khi nào bạn cần.
- Hỗ trợ tối đa cho khách hàng đối với các dịch vụ kỹ thuật, vận chuyển, lắp đặt và các dịch vụ khác đi kèm.
- Áp dụng linh hoạt nhiều hình thức mua hàng, thanh toán để thuận tiện cho khách hàng.
- Mức chiết khấu cao nhất thị trường với toàn bộ các sản phẩm mà HAFELE cung cấp, đảm bảo bạn sẽ được hưởng giá tốt nhất.
Liên hệ xem sản phẩm vui lòng qua showroom hệ thống Hafele hoặc liên hệ Hotline 0934.568.005 để được nhân viên hỗ trợ.