Bảng giá Bản lề Hafele và Ray Hafele 2022
Từ ngày 01/07/2022, Hafele Việt Nam có sự điều chỉnh về giá sản phẩm và chi tiết như sau:
Mã Hàng / Item | Tên sản phẩm / Description | Giá (VND) |
262.28.642 | ỐC LIÊN KẾT M200 B34/M6/8 | 924 |
262.28.615 | THÂN ỐC CAM B34/5MM | 724 |
262.26.532 | ỐC LIÊN KẾT MINIFIX 15/15 MẠ NICKEL | 2,277 |
262.26.533 | ỐC LIÊN KẾT MINIFIX 15/16 MẠ NICKEL | 1,806 |
262.27.805 | THÂN ỐC LIÊN KẾT | 6,446 |
262.27.941 | THÂN ỐC LIÊN KẾT =KL | 2,277 |
262.28.786 | THÂN ỐC LIÊN KẾT B34 7MM | 5,566 |
263.14.405 | THÂN ỐC LIÊN KẾT =KL | 6,776 |
262.72.701 | VỎ LIÊN KẾT TỦ = KL | 18,700 |
262.72.953 | PHẦN BÊN TRONG RV/U-T3, =THÉP | 4,600 |
262.11.117 | phụ kiện liên kết hafele SC 8/60 | 16,200 |
283.33.931 | BAS ĐỠ KỆ ÂM=KL, MẠ KẼM, 100MM | 40,700 |
283.33.930 | CHỐT ĐỠ KỆ ÂM=KL,LẮP VÍT,110X76MM | 42,900 |
315.20.750 | BẢN LỀ TỦ TRÙM NGOÀI, GIA | 48,400 |
315.98.656 | ĐẾ CHO BẢN LỀ GIẢM CHẤN MÀU ĐEN=KL | 12,100 |
483.01.720 | DIY BẢN LỀ INOX TRÙM NGOÀI | 148,500 |
483.01.721 | DIY BẢN LỀ INOX TRÙM NỬA | 150,700 |
483.01.722 | DIY BẢN LỀ INOX LỌT LÒNG, CHƯA VÍT | 150,700 |
315.11.750 | Bản lề SM 110 trùm ngoài (giảm chấn) | 46,200 |
315.11.751 | Bản lề SM 110 trùm nửa (giảm chấn) | 47,300 |
315.18.301 | BẢN LỀ KHÔNG BẬT TRÙM NỬA | 19,800 |
315.11.752 | Bản lề SM 110 lọt lòng (giảm chấn) | 47,300 |
315.18.302 | BẢN LỀ KHÔNG BẬT LỌT LÒNG | 19,800 |
308.03.003 | Bản lề trùm ngoài gỗ dày 308.03.003 màu | 58,300 |
315.08.851 | BẢN LỀ TRÙM NỮA CHO GỖ DA | 48,400 |
315.08.852 | BẢN LỀ LỌT LÒNG CHO GỖ DA | 48,400 |
315.02.750 | BẢN LỀ METALLA SM 165 ĐỘ | 86,900 |
311.71.540 | ĐẾ BẢN LỀ CHỮ THẬP 0MM | 7,018 |
315.59.008 | NẮP CHO BẢN LỀ INOX=KL,MÀU | 1,890 |
315.59.018 | NẮP CHE CHÉN BẢN LỀ MÀU ĐEN=KL | 1,890 |
311.91.560 | NẮP ĐẬY BẢN LỀ METALLA | 1,100 |
311.91.500 | NẮP ĐẬY TAY BẢN LỀ =KL | 1,100 |
311.04.440 | Bản lề gài Mini trùm ngoài 95 độ 38/7,5 | 19,800 |
311.04.441 | Bản lề gài Mini trùm nửa 95 độ 38/7,5 | 19,800 |
311.04.442 | Bản lề gài Mini lọt lòng 95 độ 38/7,5 | 19,800 |
315.31.550 | BẢN LỀ KHÔNG BẬT TRÙM NGOÀI | 15,400 |
315.31.551 | BẢN LỀ KHÔNG BẬT TRÙM NỬA | 15,400 |
315.31.552 | BẢN LỀ KHÔNG BẬT LỌT LÒNG | 15,400 |
311.88.530 | Metalla A 110° FOL (không giảm chấn) | 11,000 |
311.88.531 | Metalla A 110° HOL (không giảm chấn) | 12,100 |
311.88.532 | Metalla A 110° INS (không giảm chấn) | 12,100 |
315.30.721 | Bản lề Metalla A 110, SC, F/O | 26,400 |
315.30.722 | Bản lề Metalla A 110, SC, H/O | 27,500 |
315.30.723 | Bản lề Metalla A 110, SC, I/S | 27,500 |
493.03.025 | Bản lề Metalla A giảm chấn lọt lòng Hafe | 56,100 |
311.01.070 | BẢN LỀ METALLA MINI TRÙM NGOÀI | 9,922 |
311.01.071 | BẢN LỀ METALLA MINI TRÙM NỬA | 9,922 |
311.01.072 | BẢN LỀ METALLA MINI LỌT LÒNG | 9,922 |
311.01.073 | BẢN LỀ METALLA MINI KÍNH TRÙM NGOÀI | 10,373 |
342.66.730 | BẢN LỀ = KL | 117,700 |
356.12.513 | NẾM NHẤN MỞ CỬA LOẠI VỪA | 102,600 |
356.12.313 | NẾM NHẤN MỞ CỬA LOẠI VỪA | 102,600 |
356.12.713 | NẾM NHẤN MỞ CỬA LOẠI VỪA | 102,600 |
329.17.600 | BẢN LỀ TRÙM NGOÀI DUOMATIC | 64,900 |
329.71.500 | ĐẾ BẢN LỀ 0MM =KL | 36,300 |
494.02.061 | RAY BI CÓ GIẢM CHẤN 45/300MM-DIY | 171,600 |
494.02.071 | Ray bi 3 tầng màu đen 300mm | 171,600 |
494.02.081 | RAY BI 3 TẦNG NHẤN MỞ 45/300MM -DIY | 178,200 |
494.02.062 | RAY BI CÓ GIẢM CHẤN 45/350MM-DIY | 187,000 |
494.02.072 | Ray bi 3 tầng màu đen 350mm | 187,000 |
494.02.082 | RAY BI 3 TẦNG NHẤN MỞ 45/350MM -DIY | 194,700 |
494.02.063 | RAY BI CÓ GIẢM CHẤN 45/400MM-DIY | 203,500 |
494.02.073 | Ray bi 3 tầng màu đen 400mm | 203,500 |
494.02.083 | RAY BI 3 TẦNG NHẤN MỞ 45/400MM -DIY | 211,200 |
494.02.064 | RAY BI CÓ GIẢM CHẤN 45/450MM-DIY | 217,800 |
494.02.074 | Ray bi 3 tầng màu đen 450mm | 217,800 |
494.02.084 | RAY BI 3 TẦNG NHẤN MỞ 45/450MM -DIY | 229,900 |
494.02.065 | RAY BI CÓ GIẢM CHẤN 45/500MM-DIY | 239,800 |
494.02.075 | Ray bi 3 tầng màu đen 500mm | 239,800 |
494.02.085 | RAY BI 3 TẦNG NHẤN MỞ 45/500MM -DIY | 251,900 |
494.02.460 | RAY BI TOÀN PHẦN MÀU SÁNG 45/250MM-DIY | 86,900 |
494.02.450 | RAY BI TOÀN PHẦN MÀU ĐEN 45/250MM-DIY | 86,900 |
494.02.461 | RAY BI TOÀN PHẦN MÀU SÁNG 45/300MM-DIY | 104,500 |
494.02.451 | RAY BI TOÀN PHẦN MÀU ĐEN 45/300MM-DIY | 104,500 |
494.02.462 | RAY BI TOÀN PHẦN MÀU SÁNG 45/350MM-DIY | 115,500 |
494.02.452 | RAY BI TOÀN PHẦN MÀU ĐEN 45/350MM-DIY | 115,500 |
494.02.463 | RAY BI TOÀN PHẦN MÀU SÁNG 45/400MM-DIY | 127,600 |
494.02.453 | RAY BI TOÀN PHẦN MÀU ĐEN 45/400MM-DIY | 127,600 |
494.02.464 | RAY BI TOÀN PHẦN MÀU SÁNG 45/450MM-DIY | 138,600 |
494.02.454 | RAY BI TOÀN PHẦN MÀU ĐEN 45/450MM-DIY | 138,600 |
494.02.465 | RAY BI TOÀN PHẦN MÀU SÁNG 45/500MM-DIY | 156,200 |
494.02.455 | RAY BI TOÀN PHẦN MÀU ĐEN 45/500MM-DIY | 156,200 |
494.02.466 | RAY BI TOÀN PHẦN MÀU SÁNG 45/550MM-DIY | 184,800 |
494.02.467 | RAY BI TOÀN PHẦN MÀU SÁNG 45/600MM-DIY | 202,400 |
494.02.141 | RAY BI 3 TẦNG,TẢI TRỌNG 20KG,45/300MM | 91,300 |
494.02.142 | RAY BI 3 TẦNG,TẢI TRỌNG 20KG,45/350MM | 106,700 |
494.02.143 | RAY BI 3 TẦNG,TẢI TRỌNG 20KG,45/400MM | 119,900 |
494.02.144 | RAY BI 3 TẦNG,TẢI TRỌNG 20KG,45/450MM | 134,200 |
494.02.145 | RAY BI 3 TẦNG,TẢI TRỌNG 20KG,45/500MM | 144,100 |
431.16.701 | RAY BÁNH XE MỞ 3/4,TỰ ĐÓNG | 31,900 |
431.16.702 | RAY BÁNH XE MỞ 3/4,TỰ ĐÓNG | 38,500 |
431.16.703 | RAY BÁNH XE MỞ 3/4,TỰ ĐÓNG | 41,800 |
433.07.225 | Mx Run.UMS25 S galv.+D 1Dcl 16/250mm | 127,600 |
433.07.230 | Ray âm UMS25 300mm (clip) | 130,900 |
433.07.232 | Mx Run.UMS25 S galv.+D 1Dcl 16/320mm | 133,100 |
433.07.235 | Ray âm EPC basic 350mm | 134,200 |
433.07.238 | Mx Run.UMS25 S galv.+D 1Dcl 16/380mm | 139,700 |
433.07.240 | Ray âm EPC basic 400mm | 140,800 |
433.07.245 | Ray âm 25kg dài 450mm | 148,500 |
433.07.250 | Mx Run.UMS25 S galv.+D 1Dcl 16/500mm | 156,200 |
433.07.255 | Mx Run.UMS25 S galv.+D 1Dcl 16/550mm | 162,800 |
433.08.225 | Mx Run.UM S25 S galv.+D pin 16/250mm | 114,400 |
433.08.230 | Ray âm EPC Basic 300mm (pin) | 118,800 |
433.08.232 | Mx Run.UM S25 S galv.+D pin 16/320mm | 121,000 |
433.08.235 | Ray âm EPC Basic 350mm (pin) | 121,000 |
433.08.238 | Mx Run.UM S25 S galv.+D pin 16/380mm | 127,600 |
433.08.240 | Ray âm EPC Basic 400mm (pin) | 128,700 |
433.08.245 | Mx Run.UM S25 S galv.+D pin 16/450mm | 135,300 |
433.08.250 | Mx Run.UM S25 S galv.+D pin 16/500mm | 140,800 |
433.08.255 | Mx Run.UM S25 S galv.+D pin 16/550mm | 147,400 |
311.98.030 | Đế bản lề trượt G0 4 lỗ | 2,064 |
311.90.760 | Bản lề trượt trùm ngoài G1 | 6,776 |
311.90.761 | Bản lề trượt trùm nửa G1 | 6,776 |
311.90.762 | Bản lề trượt lọt lòng G1 | 6,897 |
311.98.851 | Đế bản lề trượt G1 4 lỗ | 2,299 |
311.04.540 | Bản lề trượt trùm ngoài G1 (giảm chấn) | 13,200 |
311.04.541 | Bản lề trượt trùm nửa G1 (giảm chấn) | 14,300 |
311.04.542 | Bản lề trượt lọt lòng G1 (giảm chấn) | 14,300 |
311.93.550 | M310 A 155° Full Ov 48/6 w.Damp | 42,900 |
311.93.552 | M310 A 155 HOL 48/6 S | 52,800 |
311.93.553 | M310 A 155 INS 48/6 S | 52,800 |
311.83.901 | Metalla 310 A 90D 48/6 S | 14,300 |
315.98.570 | ĐẾ BẢN LỀ 4 LỖ =KL | 4,736 |
315.59.019 | NẮP CHE TAY BẢN LỀ MÀU ĐEN=KL | 1,155 |
315.59.022 | C-cap Metalla-thick 40mm Cup 8um BP. | 2,310 |
311.71.500 | Đế bản lề gài Mini (H0) | 2,624 |
311.01.076 | ĐẾ BẢN LỀ KÍNH METALLA MINI | 2,600 |
311.90.020 | Bản lề trượt trùm ngoài G0 | 5,945 |
311.90.021 | Bản lề trượt trùm nửa G0 | 6,024 |
311.90.022 | Bản lề trượt lọt lòng G0 | 6,112 |
311.71.768 | Đế bản lề trượt G1 4 lỗ (giảm chấn) | 2,772 |
Chính sách bán hàng Hafele Việt Nam
Khi Quý khách hàng mua sản phẩm tại HAFELE, chúng tôi cam kết sẽ mang đến những dịch vụ và chất lượng hoàn hảo, giá cả vô cùng rẻ. Những chính sách bán hàng chỉ có duy nhất tại Hafele chắc chắn sẽ khiến bạn vô cùng hài lòng:
- Ưu đãi chiết khấu 35%, đây là mức chiết khấu cao nhất thị trường
- Cam kết cung cấp các sản phẩm chính hãng, chất lượng cao.
- Tuân thủ chặt chẽ chế độ bảo hành đối với mọi sản phẩm.
- Dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp, hỗ trợ bất cứ khi nào bạn cần.
- Hỗ trợ tối đa cho khách hàng đối với các dịch vụ kỹ thuật, vận chuyển, lắp đặt và các dịch vụ khác đi kèm.
- Áp dụng linh hoạt nhiều hình thức mua hàng, thanh toán để thuận tiện cho khách hàng.
- Mức chiết khấu cao nhất thị trường với toàn bộ các sản phẩm mà HAFELE cung cấp, đảm bảo bạn sẽ được hưởng giá tốt nhất.
Liên hệ xem sản phẩm vui lòng qua showroom hệ thống Hafele hoặc liên hệ Hotline 0934.568.005 để được nhân viên hỗ trợ.