Chậu bếp Hafele 2022
Cập nhật bảng giá mới chậu bếp Hafele – Hafele Sinks 2022:
Mã số | Tên sản phẩm | Giá | ||||
570.33.330 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GKD2S80 – MÀU ĐEN | 20,013,000 | ||||
570.33.430 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GKD2S80 – MÀU KEM | 21,952,000 | ||||
570.33.530 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GKD2S80 – MÀU XÁM | 21,952,000 | ||||
570.35.340 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS19 – GKD2S120 – MÀU ĐEN | 30,694,000 | ||||
570.35.370 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS19 – GED2S80 – MÀU ĐEN | 14,347,000 | ||||
570.35.470 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS19 – GED2S80 – MÀU KEM | 15,450,000 | ||||
570.35.570 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS19 – GED2S80 – MÀU XÁM | 14,347,000 | ||||
570.35.360 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS18 – GED2R80 – MÀU ĐEN | 13,941,000 | ||||
570.35.460 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS18 – GED2R80 – MÀU KEM | 12,945,000 | ||||
570.35.560 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS18 – GED2R80 – MÀU XÁM | 13,941,000 | ||||
570.30.310 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GEN2S80 – MÀU ĐEN | 15,562,000 | ||||
570.30.510 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GEN2S80 – MÀU XÁM | 15,562,000 | ||||
570.30.810 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GEN2S80 – MÀU XÁM | 15,562,000 | ||||
570.36.300 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS19 – GEN2S90 – MÀU ĐEN | 11,294,000 | ||||
570.36.400 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS19 – GEN2S90 – MÀU KEM | 11,294,000 | ||||
570.36.500 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS19 – GEN2S90 – MÀU XÁM | 11,294,000 | ||||
570.35.380 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS19 – GEN2R90 – MÀU ĐEN | 12,229,000 | ||||
570.35.480 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS19 – GEN2R90 – MÀU KEM | 12,229,000 | ||||
570.35.580 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS19 – GEN2R90 – MÀU XÁM | 13,170,000 | ||||
570.32.330 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GED1S60 – MÀU ĐEN | 11,285,000 | ||||
570.32.830 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS19- GED1S60 – MÀU KEM | 11,285,000 | ||||
570.32.530 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GED1S60 – MÀU XÁM | 11,285,000 | ||||
570.30.300 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GEN1S80 – MÀU ĐEN | 12,728,000 | ||||
570.30.500 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GEN1S80 – MÀU XÁM | 13,707,000 | ||||
570.30.800 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GEN1S80 – MÀU KEM | 13,707,000 | ||||
570.34.370 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GEN1S60 – MÀU ĐEN | 12,636,000 | ||||
570.34.570 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GEN1S60 – MÀU KEM | 12,636,000 | ||||
570.34.870 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS20 – GEN1S60 – MÀU XÁM | 12,636,000 | ||||
570.35.330 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS19 – GEN1S60 – MÀU ĐEN | 10,639,000 | ||||
570.35.430 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS19 – GEN1S60 – MÀU KEM | 10,639,000 | ||||
565.76.359 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 8S – MÀU ANTHRACITE | 14,090,000 | ||||
565.76.659 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 8S – MÀU JASMINE | 14,090,000 | ||||
565.76.959 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 8S – MÀU ALU METALLIC | 14,090,000 | ||||
567.68.349 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 9 – MÀU ANTHRACITE | 12,590,001 | ||||
567.68.649 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 9 – MÀU JASMINE | 12,590,001 | ||||
567.68.949 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 9- MÀU ALU METALLIC | 12,590,001 | ||||
567.96.300 | CHẬU INOX HÄFELE HS21-SSN1S60 | 7,290,000 | ||||
567.25.938 | LƯỚI ĐỂ ĐỒ ROLLMAT | 790,000 | ||||
567.25.929 | THỚT GỖ HÄFELE | 648,000 | ||||
567.25.913 | RAY KIM LOẠI SUS304 CHO CHẬU BẾP | 1,100,000 | ||||
567.96.310 | CHẬU INOX HAFELE HS21-SSN2S90- MÀU ĐEN | 10,390,001 | ||||
567.25.938 | LƯỚI ĐỂ ĐỒ ROLLMAT | 790,000 | ||||
567.25.929 | THỚT GỖ HÄFELE | 648,000 | ||||
567.25.913 | RAY KIM LOẠI SUS304 CHO CHẬU BẾP | 1,100,000 | ||||
567.96.310 | CHẬU INOX HAFELE HS21-SSN2S90- MÀU ĐEN | 10,390,001 | ||||
567.25.938 | LƯỚI ĐỂ ĐỒ ROLLMAT | 790,000 | ||||
567.25.929 | THỚT GỖ HÄFELE | 648,000 | ||||
567.25.913 | RAY KIM LOẠI SUS304 CHO CHẬU BẾP | 1,100,000 | ||||
567.96.313 | SINK COMBO 8 567.94.310 | 10,990,000 | ||||
567.94.050 | CHẬU INOX HAFELE HS21-SSD2S90L | 8,390,000 | ||||
567.25.938 | LƯỚI ĐỂ ĐỒ ROLLMAT | 790,000 | ||||
567.25.929 | THỚT GỖ HÄFELE | 648,000 | ||||
567.25.913 | RAY KIM LOẠI SUS304 CHO CHẬU BẾP | 1,100,000 | ||||
567.94.050 | CHẬU INOX HAFELE HS21-SSD2S90L | 8,390,000 | ||||
567.25.938 | LƯỚI ĐỂ ĐỒ ROLLMAT | 790,000 | ||||
567.25.929 | THỚT GỖ HÄFELE | 648,000 | ||||
567.25.913 | RAY KIM LOẠI SUS304 CHO CHẬU BẾP | 1,100,000 | ||||
567.94.059 | SINK COMBO 7 567.94.050 | 9,890,000 | ||||
567.94.040 | CHẬU INOX HAFELE HS21-SSD2S90M | 7,790,000 | ||||
567.25.938 | LƯỚI ĐỂ ĐỒ ROLLMAT | 790,000 | ||||
567.25.929 | THỚT GỖ HÄFELE | 648,000 | ||||
567.25.913 | RAY KIM LOẠI SUS304 CHO CHẬU BẾP | 1,100,000 | ||||
567.94.040 | CHẬU INOX HAFELE HS21-SSD2S90M | 7,790,000 | ||||
567.25.938 | CUỘN LƯỚI KIM LOẠI HÄFELE | 790,000 | ||||
567.25.929 | THỚT GỖ HÄFELE | 648,000 | ||||
567.25.913 | RAY KIM LOẠI SUS304 CHO CHẬU BẾP | 1,100,000 | ||||
567.94.049 | SINK COMBO 6 567.94.040 | 9,390,000 | ||||
567.25.938 | LƯỚI ĐỂ ĐỒ ROLLMAT | 790,000 | ||||
567.25.929 | THỚT GỖ HÄFELE | 648,000 | ||||
567.25.913 | RAY KIM LOẠI SUS304 CHO CHẬU BẾP | 1,100,000 | ||||
567.20.537 | CHẬU INOX HÄFELE HS20-SSN2S90 | 10,490,000 | ||||
567.25.938 | LƯỚI ĐỂ ĐỒ ROLLMAT | 790,000 | ||||
567.25.929 | THỚT GỖ HÄFELE | 648,000 | ||||
567.25.913 | RAY KIM LOẠI SUS304 CHO CHẬU BẾP | 1,100,000 | ||||
567.20.577 | SINK COMBO 1 567.20.537 | 11,990,000 | ||||
567.94.030 | CHẬU INOX HAFELE HS21-SSN2S90 | 7,790,000 | ||||
567.25.938 | LƯỚI ĐỂ ĐỒ ROLLMAT | 790,000 | ||||
567.25.929 | THỚT GỖ HÄFELE | 648,000 | ||||
567.25.913 | RAY KIM LOẠI SUS304 CHO CHẬU BẾP | 1,100,000 | ||||
567.94.030 | CHẬU INOX HAFELE HS21-SSN2S90 | 7,790,000 | ||||
567.25.938 | LƯỚI ĐỂ ĐỒ ROLLMAT | 790,000 | ||||
567.25.929 | THỚT GỖ HÄFELE | 648,000 | ||||
567.25.913 | RAY KIM LOẠI SUS304 CHO CHẬU BẾP | 1,100,000 | ||||
567.94.039 | SINK COMBO 5 567.94.030 | 9,390,000 | ||||
567.20.546 | CHẬU INOX HÄFELE HS20-SSN2S90L | 7,890,000 | ||||
567.25.938 | CUỘN LƯỚI KIM LOẠI HÄFELE | 790,000 | ||||
567.25.929 | THỚT GỖ HÄFELE | 648,000 | ||||
567.25.913 | RAY KIM LOẠI SUS304 CHO CHẬU BẾP | 1,100,000 | ||||
567.20.546 | CHẬU INOX HÄFELE HS20-SSN2S90L | 7,890,000 | ||||
567.25.938 | LƯỚI ĐỂ ĐỒ ROLLMAT | 790,000 | ||||
567.25.929 | THỚT GỖ HÄFELE | 648,000 | ||||
567.25.913 | RAY KIM LOẠI SUS304 CHO CHẬU BẾP | 1,100,000 | ||||
567.20.586 | SINK COMBO 2 567.20.546 | 9,490,000 | ||||
567.94.020 | CHẬU INOX HAFELE HS21-SSN1S90 | 6,290,000 | ||||
567.25.938 | LƯỚI ĐỂ ĐỒ ROLLMAT | 790,000 | ||||
567.25.929 | THỚT GỖ HÄFELE | 648,000 | ||||
567.25.913 | RAY KIM LOẠI SUS304 CHO CHẬU BẾP | 1,100,000 | ||||
567.94.020 | CHẬU INOX HAFELE HS21-SSN1S90 | 6,290,000 | ||||
567.25.938 | LƯỚI ĐỂ ĐỒ ROLLMAT | 790,000 | ||||
567.25.929 | THỚT GỖ HÄFELE | 648,000 | ||||
567.25.913 | RAY KIM LOẠI SUS304 CHO CHẬU BẾP | 1,100,000 | ||||
567.94.029 | SINK COMBO 4 567.94.020 | 7,990,000 | ||||
567.94.010 | CHẬU INOX HAFELE HS21-SSD1S60 | 5,990,001 | ||||
567.25.938 | LƯỚI ĐỂ ĐỒ ROLLMAT | 790,000 | ||||
567.25.929 | THỚT GỖ HÄFELE | 648,000 | ||||
567.25.913 | RAY KIM LOẠI SUS304 CHO CHẬU BẾP | 1,100,000 | ||||
567.94.010 | CHẬU INOX HAFELE HS21-SSD1S60 | 5,990,001 | ||||
567.25.938 | LƯỚI ĐỂ ĐỒ ROLLMAT | 790,000 | ||||
567.25.929 | THỚT GỖ HÄFELE | 648,000 | ||||
567.25.913 | RAY KIM LOẠI SUS304 CHO CHẬU BẾP | 1,100,000 | ||||
567.94.019 | SINK COMBO 3 567.94.010 | 7,690,000 | ||||
567.94.060 | CHẬU INOX HAFELE HS21-SSN1S80 | 4,890,001 | ||||
567.25.938 | LƯỚI ĐỂ ĐỒ ROLLMAT | 790,000 | ||||
567.25.929 | THỚT GỖ HÄFELE | 648,000 | ||||
567.25.913 | RAY KIM LOẠI SUS304 CHO CHẬU BẾP | 1,100,000 | ||||
567.20.513 | CHẬU INOX HÄFELE HS20-SSD2R90 | 5,090,000 | ||||
567.23.040 | CHẬU INOX HÄFELE HS19-SSN2S90L | 8,990,000 | ||||
567.25.938 | LƯỚI ĐỂ ĐỒ ROLLMAT | 790,000 | ||||
567.25.929 | THỚT GỖ HÄFELE | 648,000 | ||||
567.25.913 | RAY KIM LOẠI SUS304 CHO CHẬU BẾP | 1,100,000 | ||||
567.23.020 | CHẬU INOX HÄFELE HS19-SSN2S90S | 6,990,000 | ||||
567.25.938 | LƯỚI ĐỂ ĐỒ ROLLMAT | 790,000 | ||||
567.25.929 | THỚT GỖ HÄFELE | 648,000 | ||||
567.25.913 | RAY KIM LOẠI SUS304 CHO CHẬU BẾP | 1,100,000 | ||||
567.20.506 | CHẬU INOX HÄFELE HS20-SSN2R90S | 5,290,000 | ||||
567.20.493 | CHẬU INOX HÄFELE HS20-SSN2R90M | 4,590,000 | ||||
567.20.266 | CHẬU INOX HÄFELE HS20-SSN1S60 | 5,790,000 | ||||
567.25.938 | LƯỚI ĐỂ ĐỒ ROLLMAT | 790,000 | ||||
567.25.913 | RAY KIM LOẠI SUS304 CHO CHẬU BẾP | 1,100,000 | ||||
567.23.093 | CHẬU INOX HÄFELE HS19-SSD1R60 | 2,929,000 | ||||
567.20.397 | CHẬU INOX HÄFELE HS19-SSN1S60 | 5,590,000 | ||||
567.25.938 | LƯỚI ĐỂ ĐỒ ROLLMAT | 790,000 | ||||
567.25.929 | THỚT GỖ HÄFELE | 648,000 | ||||
567.25.913 | RAY KIM LOẠI SUS304 CHO CHẬU BẾP | 1,100,000 | ||||
567.20.227 | CHẬU INOX HÄFELE HS20-SSN1S50 | 4,590,000 | ||||
567.24.000 | CHẬU INOX HÄFELE HS20-SSN1R50 | 2,690,001 | ||||
567.23.083 | CHẬU INOX HÄFELE HS19-SSN1R50 | 2,390,000 |
Chính sách bán hàng Hafele Việt Nam
Khi Quý khách hàng mua sản phẩm tại HAFELE, chúng tôi cam kết sẽ mang đến những dịch vụ và chất lượng hoàn hảo, giá cả vô cùng rẻ. Những chính sách bán hàng chỉ có duy nhất tại Hafele chắc chắn sẽ khiến bạn vô cùng hài lòng:
- Ưu đãi chiết khấu 35%, đây là mức chiết khấu cao nhất thị trường
- Cam kết cung cấp các sản phẩm chính hãng, chất lượng cao.
- Tuân thủ chặt chẽ chế độ bảo hành đối với mọi sản phẩm.
- Dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp, hỗ trợ bất cứ khi nào bạn cần.
- Hỗ trợ tối đa cho khách hàng đối với các dịch vụ kỹ thuật, vận chuyển, lắp đặt và các dịch vụ khác đi kèm.
- Áp dụng linh hoạt nhiều hình thức mua hàng, thanh toán để thuận tiện cho khách hàng.
- Mức chiết khấu cao nhất thị trường với toàn bộ các sản phẩm mà HAFELE cung cấp, đảm bảo bạn sẽ được hưởng giá tốt nhất.
Liên hệ xem sản phẩm vui lòng qua showroom hệ thống Hafele hoặc liên hệ Hotline 0934.568.005 để được nhân viên hỗ trợ.